Áp suất hơi: | 12 mmHg ở 20°C | mùi: | Giống cloroform |
---|---|---|---|
trọng lượng phân tử: | 165,83 G/mol | Điểm nóng chảy: | -22,2°C |
Điểm sáng: | Không có | số CAS: | 127-18-4 |
độ hòa tan trong nước: | 0,015 gam/100 ml | Nhiệt độ tự phát: | 480°C |
Làm nổi bật: | Cas 127-18-4 Perchloroethylene sạch khô,99% Tetrachloroethylene Sản phẩm |
99% cho HPLC nhiệt độ tự phát 480 °C từ HPLC số CAS 127-18-4
Các sản phẩm tetrachloroethylene là một loại sản phẩm hóa học được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Sản phẩm này có sẵn ở dạng rất tinh khiết, với độ tinh khiết 99%, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng.
Áp suất hơi của Tetrachloroethylene 99% là 12 MmHg ở nhiệt độ 20 °C. Điều này làm cho nó trở thành hơi áp thấp, rất quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp.
Công thức phân tử của Tetrachloroethylene là C2Cl4, có nghĩa là nó chứa hai nguyên tử carbon và bốn nguyên tử clo.Công thức này mang lại cho nó đặc tính độc đáo của nó và làm cho nó phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Mật độ Tetrachloroethylene là 1,62 G/cm3, có nghĩa là nó là một chất lỏng tương đối dày đặc. Mật độ này cho phép nó dễ dàng được lưu trữ và vận chuyển.
Tetrachloroethylene có ngoại hình lỏng không màu, làm cho nó hấp dẫn về mặt trực quan và dễ sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Nhiệt độ tự cháy của Tetrachloroethylene là 480 °C, có nghĩa là nó có thể tự cháy ở nhiệt độ này.Tính chất này làm cho nó trở thành dung môi thích hợp để sử dụng trong các quy trình nhiệt độ cao.
Nhìn chung, Tetrachloroethylene Products là một lựa chọn linh hoạt và đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp khác nhau.nó là một hóa chất ưa thích cho nhiều ứng dụngTin tưởng Tetrachloroethylene 99% cho nhu cầu hóa học của bạn.
Các sản phẩm Tetrachloroethylene | |
---|---|
Điểm sôi | 121.1 °C |
Mùi | Chloroform-like |
Số trường hợp | 127-18-4 |
Điểm phát sáng | Không có |
Mật độ | 1.62 G/cm3 |
Điểm nóng chảy | -22,2 °C |
Độ hòa tan trong nước | 0.015 G/100 ML |
Công thức phân tử | C2Cl4 |
Chỉ số khúc xạ | 1.505 |
Trọng lượng phân tử | 165.83 G/mol |
Độ tinh khiết | 99+% cho HPLC |
Tên sản phẩm | Tetrachloroethylene Emplura 190 L |
Các đặc điểm chính | - Tetrachloroethylene tinh khiết cao - Phù hợp để sử dụng trong HPLC - Mùi như chloroform. - Không dễ cháy - Thẳng ổn ở nhiệt độ phòng. - Giải trong dung môi hữu cơ - Độ hòa tan thấp trong nước - Trọng lượng phân tử 165,83 g/mol - Chỉ số khúc xạ là 1.505 - Điểm sôi 121,1 °C - Điểm nóng chảy -22,2 °C - mật độ 1,62 g/cm3 - Số CAS 127-18-4 |
Tetrachloroethylene, còn được gọi là PERC hoặc PCE, là một chất lỏng trong suốt, không màu với mùi nhẹ, ngọt ngào.Nó thường được sử dụng như một dung môi trong các ngành công nghiệp khác nhau và có ở các dạng khác nhau như TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 25L và TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 190 L, cả hai đều được sản xuất bởi thương hiệu BOSI ở Trung Quốc.
Tetrachloroethylene có một loạt các ứng dụng do tính chất dung môi tuyệt vời và độc tính thấp.
Tetrachloroethylene được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp giặt khô như một dung môi để loại bỏ bụi bẩn, vết bẩn và dầu từ vải.Khả năng thanh toán cao và điểm sôi thấp của nó làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng để làm sạch các loại vải tinh tế mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào.
Trong các ngành công nghiệp như ô tô, công nghiệp kim loại và điện tử, tetrachloroethylene được sử dụng như một chất khử mỡ. Nó có hiệu quả loại bỏ dầu, mỡ và các chất gây ô nhiễm khác từ bề mặt kim loại,để chúng sạch sẽ và sẵn sàng để chế biến thêm.
Tetrachloroethylene cũng được sử dụng như một dung môi để làm sạch kim loại. Nó rất hiệu quả trong việc loại bỏ dầu, mỡ và các chất gây ô nhiễm khác từ các bộ phận kim loại,làm cho chúng phù hợp để chế biến hoặc lắp ráp thêm.
Tetrachloroethylene là một thành phần phổ biến trong các máy cắt sơn do khả năng hòa tan và loại bỏ các loại sơn và lớp phủ khác nhau.Nó cũng được sử dụng như một dung môi để làm sạch bàn chải sơn và thiết bị.
127-18-4 là số CAS cho tetrachloroethylene, xác nhận danh tính và thành phần hóa học của nó. Sản phẩm được sản xuất ở Trung Quốc bởi thương hiệu BOSI,được biết đến với các sản phẩm hóa học chất lượng cao của nóNó có điểm bốc cháy là không, nghĩa là nó không phát ra bất kỳ hơi bốc cháy nào. chỉ số khúc xạ của nó là 1.505Tetrachloroethylene có độ hòa tan 0,015 g/100 mL trong nước và điểm nóng chảy là -22,2 °C.Nó được khuyến cáo để lưu trữ tetrachloroethylene trong lạnh, khu vực khô và thông gió tốt để đảm bảo sự ổn định và an toàn của nó.
Kết luận, tetrachloroethylene, với các hình thức và ứng dụng khác nhau của nó, là một dung môi linh hoạt và hiệu quả được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.và các thuộc tính sản phẩm khác làm cho nó trở thành lựa chọn ưa thích cho nhiều ứng dụng làm sạch và khử mỡ.
TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 190 L: Sản phẩm này là dung môi tetrachloroethylene công nghiệp chất lượng cao được sản xuất bởi BOSI. Nó có số mô hình 127-18-4 và được sản xuất tại Trung Quốc.Với điểm nóng chảy là -22.2 °C và điểm sôi 121,1 °C, sản phẩm này phù hợp với một loạt các ứng dụng công nghiệp. Nó có độ tinh khiết ≥ 99,5% và độ hòa tan 0,015 G/100 ML trong nước.
TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 25L: Sản phẩm này là một phiên bản nhỏ hơn của TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 190 L, nhưng với các tiêu chuẩn chất lượng cao và công nghiệp tương tự.Nó được cung cấp trong một gói 25L để sử dụng thuận tiện và lưu trữNó có số mô hình 127-18-4 và được sản xuất tại Trung Quốc. Với điểm nóng chảy -22,2 °C và điểm sôi 121,1 °C, sản phẩm này phù hợp với một loạt các ứng dụng công nghiệp.Nó có độ tinh khiết ≥ 990,5% và độ hòa tan 0,015 G/100 ML trong nước.
TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 25L: Sản phẩm này là một phiên bản nhỏ hơn của TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 190 L, nhưng với các tiêu chuẩn chất lượng cao và công nghiệp tương tự.Nó được cung cấp trong một gói 25L để sử dụng thuận tiện và lưu trữNó có số mô hình 127-18-4 và được sản xuất tại Trung Quốc. Với điểm nóng chảy -22,2 °C và điểm sôi 121,1 °C, sản phẩm này phù hợp với một loạt các ứng dụng công nghiệp.Nó có độ tinh khiết ≥ 990,5% và độ hòa tan 0,015 G/100 ML trong nước.
TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 190 L: Sản phẩm này là dung môi tetrachloroethylene công nghiệp chất lượng cao được sản xuất bởi BOSI. Nó có số mô hình 127-18-4 và được sản xuất tại Trung Quốc.Với điểm nóng chảy là -22.2 °C và điểm sôi 121,1 °C, sản phẩm này phù hợp với một loạt các ứng dụng công nghiệp. Nó có độ tinh khiết ≥ 99,5% và độ hòa tan 0,015 G/100 ML trong nước.
Các sản phẩm tetrachloroethylene được đóng gói và vận chuyển theo các quy định và tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo an toàn và chất lượng của sản phẩm trong quá trình vận chuyển.Các phương pháp đóng gói và vận chuyển sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm Tetrachloroethylene:
Các sản phẩm tetrachloroethylene được vận chuyển bằng đường bộ, biển hoặc không khí tùy thuộc vào điểm đến và sự khẩn cấp của đơn đặt hàng.Các phương pháp vận chuyển được chọn để tuân thủ các quy định của quốc gia xuất xứ và quốc gia đích.
Đối với vận chuyển trên đất liền, các sản phẩm Tetrachloroethylene thường được vận chuyển trong thùng kín và có nhãn trên xe tải hoặc xe lửa.Xe tải hoặc xe lửa được trang bị các biện pháp an toàn thích hợp để ngăn ngừa bất kỳ tai nạn hoặc tràn.
Đối với vận chuyển bằng biển, các sản phẩm Tetrachloroethylene được tải lên tàu chở hàng trong thùng kín và được dán nhãn hoặc trong thùng chứa ISO.Các thùng chứa được xếp đúng cách để ngăn ngừa bất kỳ thiệt hại hoặc rò rỉ nào trong suốt chuyến đi.
Đối với vận chuyển bằng không, các sản phẩm Tetrachloroethylene được vận chuyển trong các thùng chứa được thiết kế đặc biệt được phê duyệt để vận chuyển vật liệu nguy hiểm.Các thùng chứa được dán nhãn và an toàn để đảm bảo vận chuyển an toàn.
Ngoài các phương pháp đóng gói và vận chuyển, các sản phẩm Tetrachloroethylene cũng được kèm theo tất cả các tài liệu cần thiết, bao gồm các trang dữ liệu an toàn, giấy chứng nhận phân tích,và giấy tờ vận chuyển.
Tại điểm đến, các sản phẩm Tetrachloroethylene được xử lý và lưu trữ theo các quy định và hướng dẫn của quốc gia nhận.Khách hàng được khuyên phải tuân thủ tất cả các biện pháp phòng ngừa và hướng dẫn an toàn khi xử lý và lưu trữ các sản phẩm Tetrachloroethylene.