Sự xuất hiện: | Chất lỏng không màu | Áp suất hơi: | 12 mmHg ở 20°C |
---|---|---|---|
Mật độ: | 1.62 G/cm3 | Lưu trữ: | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát |
Chỉ số khúc xạ: | 1.505 | Điểm sáng: | Không có |
độ tinh khiết: | ≥ 99,5% | mùi: | Giống cloroform |
Làm nổi bật: | 99% PCE Tetrachloroethylene,Sản phẩm Tetrachloroethylene Lỏng không màu,Tetrachloroethylene Liquid CAS 127-18-4 |
1.505 chỉ số khúc xạ và 127-18-4 Sự kết hợp chiến thắng cho doanh nghiệp của bạn
Tetrachloroethylene Products, còn được gọi là TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 25L, là một chất lỏng không màu với công thức phân tử là C2Cl4.5% và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau vì tính chất dung môi tuyệt vời của nó.
Tetrachloroethylene Products là một dung môi linh hoạt và hiệu quả cao được sử dụng trong nhiều ứng dụng bao gồm giặt khô, khử mỡ kim loại,và như một thành phần trong các công thức aerosol và chất kết dínhNó là một chất lỏng rõ ràng, không màu với mùi ngọt và không dễ cháy, làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn và đáng tin cậy cho sử dụng công nghiệp.
Các sản phẩm Tetrachloroethylene nên được lưu trữ trong một khu vực mát mẻ, khô và thông gió tốt để đảm bảo sự ổn định và kéo dài thời gian sử dụng.Điều quan trọng là giữ nó ra khỏi các nguồn nhiệt và độ ẩm, và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
Các sản phẩm Tetrachloroethylene có điểm bốc cháy không, có nghĩa là nó không phát ra hơi dễ cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa hoặc tia lửa.Điều này làm cho nó trở thành một sự thay thế an toàn hơn cho các dung môi khác và giảm nguy cơ cháy tại nơi làm việc.
Các sản phẩm Tetrachloroethylene có ngoại hình không màu đặc trưng, giúp dễ dàng xác định và phân biệt với các hóa chất khác.Nó có kết cấu lỏng và không có bất kỳ tạp chất nào có thể nhìn thấy.
Tetrachloroethylene Products có độ tinh khiết tối thiểu là 99,5%, đảm bảo chất lượng và hiệu quả cao của nó trong các ứng dụng khác nhau.Nó được sản xuất thông qua một quá trình thanh lọc nghiêm ngặt để loại bỏ bất kỳ tạp chất và chất gây ô nhiễm nào, làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho sử dụng công nghiệp.
Nhìn chung, Tetrachloroethylene Products là một dung môi hiệu quả cao và linh hoạt, có tính chất làm sạch và khử mỡ tuyệt vời.và độ tinh khiết làm cho nó một sự lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp như giặt khôChọn Tetrachloroethylene Products cho nhu cầu dung môi của bạn và trải nghiệm hiệu suất và chất lượng vượt trội.
Các sản phẩm Tetrachloroethylene | |
---|---|
Tên sản phẩm | TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 25L |
Số trường hợp | 127-18-4 |
Công thức hóa học | C2Cl4 |
Trọng lượng phân tử | 165.83 g/mol |
Điểm sôi | 121.1 °C |
Chỉ số khúc xạ | 1.505 |
Độ hòa tan trong nước | 0.015 g/100 mL |
Mùi | Chloroform-like |
Áp suất hơi | 12 mmHg ở 20 °C |
Độ tinh khiết | ≥ 99,5% |
Sự xuất hiện | Chất lỏng không màu |
Lưu trữ | Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô và thông gió tốt |
Bạn đang tìm kiếm các sản phẩm Tetrachloroethylene chất lượng cao?Chúng tôi TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 25L là một lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu công nghiệp của bạnVới dịch vụ tùy chỉnh của chúng tôi, chúng tôi cung cấp cho bạn các giải pháp chất lượng tốt nhất và phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.
Dịch vụ tùy chỉnh của chúng tôi TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 25L bao gồm:
Với BOSI, bạn có thể tin tưởng rằng các sản phẩm Tetrachloroethylene của bạn sẽ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cao nhất.TETRACHLOROETHYLENE EMPLURA 25L của chúng tôi được sản xuất ở Trung Quốc và đáp ứng tất cả các quy định và tiêu chuẩn cần thiếtVới điểm nóng chảy -22,2 °C và không có điểm bốc cháy, sản phẩm của chúng tôi an toàn và dễ xử lý.
Đừng thỏa mãn với các sản phẩm Tetrachloroethylene chung, chọn BOSI cho dịch vụ tùy chỉnh vượt trội của chúng tôi.Lưu trữ các sản phẩm của chúng tôi trong tủ lạnh, khu vực khô và thông gió tốt cho kết quả tối ưu.
Các sản phẩm Tetrachloroethylene của chúng tôi được đóng gói và vận chuyển cẩn thận để đảm bảo chất lượng và an toàn cao nhất cho khách hàng của chúng tôi.
Đối với các đơn đặt hàng lớn, chúng tôi có thể sắp xếp vận chuyển hàng hóa hàng loạt trong thùng ISO để giảm chất thải bao bì và chi phí vận chuyển.