products

Chất axetat chì trihydrat Nước/Ethanol Hỗn hợp 3,25 G/cm3 mật độ 325,29 G/mol

Thông tin cơ bản
Place of Origin: CHINA
Hàng hiệu: BOSI
Model Number: 6080-56-4
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Có thể đàm phán
Giá bán: negotiable
chi tiết đóng gói: Túi nhựa bên trong túi dệt
Thời gian giao hàng: 5-8 tuần
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T
Khả năng cung cấp: 200T/Tháng
Thông tin chi tiết
Mật độ: 3,25 G/cm3 công dụng: Được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, làm chất gắn màu trong nhuộm và sản xuất các hợp chất chì khác
nhiệt độ lưu trữ: Nhiệt độ phòng Điểm bùng phát: không áp dụng
Độ hòa tan: Hòa tan trong nước, Ethanol PH: 4-5 (Giải pháp 5%)
Trọng lượng phân tử: 325,29 G/mol số CAS: 301-04-2

Mô tả sản phẩm

Chất axetat chì trihydrat Nước/Ethanol Hỗn hòa 3,25 G/cm3 Mật độ 325,29 G/mol

Mô tả sản phẩm:

Sản phẩm này rất được tìm kiếm do khả năng sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nó thường được sử dụng trong sản xuất các dung dịch bạch kim,được sử dụng để phủ bề mặt bằng một lớp mỏng platinumĐiều này là do khả năng hoạt động như một chất xúc tác trong quá trình bạch kim, cho phép một quá trình hiệu quả và hiệu quả hơn.

Ngoài ra, sản phẩm này thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ.Khả năng hoạt động như một chất xúc tác axit Lewis trong nhiều phản ứng khác nhau làm cho nó trở thành một thành phần thiết yếu trong nhiều phản ứng hóa học hữu cơNó cũng thường được sử dụng như một chất gây rỉ trong nhuộm. Điều này là do khả năng liên kết với phân tử nhuộm, cho phép màu sắc sôi động và lâu dài hơn.

Lead ((II) acetate trihydrate là một sản phẩm rất linh hoạt rất cần thiết trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.cũng như sử dụng trong tổng hợp hữu cơ và nhuộm, làm cho nó trở thành một tài sản có giá trị trong ngành công nghiệp hóa học.

 

Chất axetat chì trihydrat Nước/Ethanol Hỗn hợp 3,25 G/cm3 mật độ 325,29 G/mol 0

Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: LEAD ((II) ACETATE TRIHYDRATE
  • Công thức hóa học: Pb(C2H3O2) 2
  • Nhiệt độ lưu trữ: Nhiệt độ phòng
  • Số CAS: 301-04-2
  • PH: 4-5 (Liều 5%)
  • Mùi: Không mùi
  • Loại sản phẩm: REAGENTPLUS
  • Độ tinh khiết: 99,99+%
  • Ứng dụng: PLATINIZING SOLUTION
  • Phù hợp với các tiêu chuẩn ASTM
 

Các thông số kỹ thuật:

Trọng lượng phân tử 325.29 G/mol
Điểm sôi 175 °C (phân hủy)
Sự xuất hiện Màn cứng tinh thể màu trắng
pH 4-5 (Liều 5%)
Điểm nóng chảy 280-282 °C
Mật độ 3.25 G/cm3
Số CAS 301-04-2
Điểm phát sáng Không áp dụng
Độ hòa tan Có khả năng hòa tan trong nước, Ethanol
Công thức hóa học Pb ((C2H3O2) 2
 

Chất axetat chì trihydrat Nước/Ethanol Hỗn hợp 3,25 G/cm3 mật độ 325,29 G/mol 1

Ứng dụng:

Chất axetat chì là một sản phẩm linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Một trong những sử dụng chính của nó là trong tổng hợp hữu cơ, nơi nó được sử dụng như một chất phản ứng.Nó cũng được sử dụng như một chất độc trong nhuộmSản phẩm đặc biệt hữu ích trong sản xuất các hợp chất chì khác.

Sản phẩm Lead ((II) acetate trihydrate cũng thường được sử dụng trong sản xuất dung dịch bạch kim.Các axetat chì trihydrate là một thành phần quan trọng của dung dịch này, vì nó giúp hòa tan bạch kim và tạo thuận lợi cho quá trình mạ.

Sản phẩm Lead acetate trihydrate có sẵn trong một cơ sở kim loại 99,999%, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu và phát triển.Độ tinh khiết cao của nó đảm bảo rằng nó tạo ra kết quả chính xác và nhất quán.

Tóm lại, sản phẩm Lead acetate trihydrate là một công cụ có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp. tính linh hoạt của nó làm cho nó phù hợp để sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, nhuộm và sơn điện.Độ tinh khiết cao của nó làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng nghiên cứu và phát triểnVới phạm vi sử dụng rộng rãi, sản phẩm chì acetate trihydrate là một thành phần thiết yếu của nhiều quy trình sản xuất.

 

Tùy chỉnh:

Sản phẩm Lead acetate trihydrate (LEAD ((II) ACETATE TRIHYDRATE) của chúng tôi là loại REAGENTPLUS và có độ tinh khiết 99,99 +%. Chúng tôi cũng cung cấp sản phẩm dựa trên kim loại 99,999% cho nhu cầu tùy chỉnh của bạn.Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm của chúng tôi.

 

Hỗ trợ và Dịch vụ:

Sản phẩm Lead II Acetate Trihydrate là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong các ứng dụng phòng thí nghiệm nghiên cứu.Nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi sẵn sàng để hỗ trợ với bất kỳ câu hỏi liên quan đến sản phẩmNgoài ra, chúng tôi cung cấp một loạt các dịch vụ để đảm bảo hiệu suất tối ưu của sản phẩm, bao gồm bao bì tùy chỉnh,đặt hàng hàng loạtLiên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin.

 

Chất axetat chì trihydrat Nước/Ethanol Hỗn hợp 3,25 G/cm3 mật độ 325,29 G/mol 2

Bao bì và vận chuyển:

Bao bì sản phẩm

Sản phẩm Lead II Acetate Trihydrate sẽ được đóng gói trong một thùng nhựa chắc chắn với nắp an toàn để ngăn ngừa rò rỉ hoặc hư hỏng trong quá trình vận chuyển.Chất chứa sẽ được dán nhãn với tên sản phẩm, công thức hóa học và cảnh báo an toàn.

Vận chuyển:

Sản phẩm Lead II Acetate Trihydrate sẽ được vận chuyển tuân thủ tất cả các quy định và hạn chế áp dụng cho việc vận chuyển vật liệu nguy hiểm.Nó sẽ được đóng gói an toàn và gắn nhãn với các cảnh báo nguy hiểm thích hợp và hướng dẫn xử lýPhương pháp vận chuyển sẽ được lựa chọn dựa trên điểm đến và sự khẩn cấp của đơn đặt hàng, với các tùy chọn bao gồm vận chuyển trên mặt đất và trên không.Thông tin theo dõi sẽ được cung cấp sau khi sản phẩm đã được vận chuyển.

 

FAQ:

Q: Tên thương hiệu của sản phẩm Lead II Acetate Trihydrate là gì?

A: Tên thương hiệu là BOSI.

Q: Số mô hình của sản phẩm Lead II Acetate Trihydrate là gì?

Đáp: Số mẫu là 6080-56-4.

Hỏi: Sản phẩm Lead II Acetate Trihydrate được sản xuất ở đâu?

A: Nó được sản xuất ở Trung Quốc.

Hỏi: Độ tinh khiết của sản phẩm Lead II Acetate Trihydrate là bao nhiêu?

A: Độ tinh khiết là 99%.

Hỏi: Tôi nên lưu trữ sản phẩm Lead II Acetate Trihydrate như thế nào?

A: Nó nên được lưu trữ ở một nơi mát mẻ và khô ráo, tránh khỏi nhiệt và độ ẩm.

Chi tiết liên lạc
Sophie Lau

Số điện thoại : +86-15689226297

WhatsApp : +8615689226297