Nhiệt độ tự phát: | 425°C | số CAS: | 79-01-6 |
---|---|---|---|
Điểm sôi: | 87,2°C | công thức hóa học: | C2HCl3 |
Độ nhớt: | 0,62 CP | độ hòa tan: | Có thể trộn trong nước |
Áp suất hơi: | 93,3 mmHg | mùi: | Giống cloroform |
Hóa chất Trichloroethylene 425 °C Nhiệt độ tự phát cho công nghiệp
TRICHLOROETHYLENE EMPLURA 1 L là một hợp chất hóa học rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi.Sản phẩm này thường được gọi là Trichloroethylene, TCE, hoặc Tri. Nó là một thành phần chính trong nhiều quy trình công nghiệp và thương mại do tính chất độc đáo và mức độ tinh khiết cao.
Chỉ số khúc xạ của Trichloroethylene là 1.4605, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong việc sản xuất ống kính quang học chất lượng cao, kính và các vật liệu trong suốt khác.nó cho phép truyền ánh sáng tốt hơn và hình ảnh sắc nét hơn.
Trichloroethylene có mật độ 1,46 G/cm3, làm cho nó tương đối dày đặc so với các hóa chất công nghiệp khác.chẳng hạn như trong làm sạch kim loại và khử mỡ, nơi mật độ của nó cho phép nó thâm nhập và loại bỏ các chất gây ô nhiễm cứng đầu.
Độ nhớt, hoặc kháng lưu của Trichloroethylene là 0,62 CP. Độ nhớt thấp này làm cho nó dễ dàng xử lý và trộn với các hóa chất khác,làm cho nó trở thành dung môi phổ biến cho các quy trình công nghiệp khác nhauĐộ nhớt thấp của nó cũng cho phép nó thâm nhập và hòa tan các chất nhanh chóng, làm cho nó trở thành chất tẩy rửa và khử mỡ hiệu quả.
Trichloroethylene có thể hòa trộn trong nước, có nghĩa là nó có thể dễ dàng trộn và hòa tan trong nước.chất khử mỡNó cũng cho phép dễ dàng xử lý và xử lý nước thải có chứa trichloroethylene.
Mùi của trichloroethylene rất đặc biệt và dễ nhận ra.mùi này phục vụ như một dấu hiệu cảnh báo về khả năng tiếp xúc với hóa chất và cho phép thực hiện các biện pháp an toàn thích hợp.
Tóm lại, TRICHLOROETHYLENE EMPLURA 1 L là một hợp chất hóa học rất linh hoạt với các tính chất độc đáo làm cho nó trở thành thành phần thiết yếu trong nhiều quy trình công nghiệp và thương mại.Với chỉ số khúc xạ cao, mật độ, độ nhớt thấp, hòa trộn trong nước và mùi đặc biệt, Trichloroethylene là một hóa chất có giá trị và đáng tin cậy cho một loạt các ứng dụng.
Tên sản phẩm | Trichloroethylene hóa học |
---|---|
Tên thương mại | Trichloroethylene EMPLURA 1 L |
Công thức hóa học | C2HCl3 |
Trọng lượng phân tử | 131.39 g/mol |
Sự xuất hiện | Chất lỏng không màu |
Mùi | Chloroform-like |
Mật độ | 1.46 g/cm3 |
Chỉ số khúc xạ | 1.4605 |
Độ nhớt | 0.62 CP |
Điểm sôi | 87.2 °C |
Điểm phát sáng | Không có |
Nhiệt độ tự phát | 425 °C |
Tên hóa học | Trichlorethylene |
Mã sản phẩm | Trichloroethylen để phân tích |
Trichloroethylene, còn được gọi là TCE, là một hợp chất hóa học có công thức C2HCl3.Hóa chất này được sử dụng rộng rãi trong các quy trình công nghiệp khác nhau và có nhiều ứng dụng do tính chất độc đáo của nó.
Trichloroethylene được sản xuất bởi BOSI được ổn định với 400 ppM triethylaMine, đảm bảo chất lượng và độ tinh khiết cao nhất.được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp vì tính chất dung môi tuyệt vời và mức độc tính thấp.
Một trong những ứng dụng chính của Trichloroethylene là như một chất tẩy rửa và khử mỡ. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và ô tô để loại bỏ dầu, mỡ,và các chất gây ô nhiễm khác từ bề mặt kim loạiCác đặc tính dung môi mạnh mẽ của hóa chất làm cho nó rất hiệu quả trong việc loại bỏ vết bẩn và bụi bẩn từ các bề mặt khác nhau.
Một ứng dụng quan trọng khác của trichloroethylene là làm chất làm mát. Điểm sôi thấp và khả năng nhiệt cao làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống làm lạnh.Hóa chất này cũng được sử dụng trong sản xuất vinyl clorua, là một thành phần quan trọng trong sản xuất ống PVC, sàn và các sản phẩm nhựa khác.
Trichloroethylene cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chất kết dính, lớp phủ và sơn.làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong các ngành công nghiệp xây dựng và sản xuấtSự ổn định và dễ cháy thấp của hóa chất cũng làm cho nó trở thành một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho các ứng dụng này.
Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, Trichloroethylene được sử dụng như một chất gây tê trong các thủ tục y tế.Khả năng gây tê và mức độ độc hại thấp của nó làm cho nó trở thành sự lựa chọn ưa thích hơn các hóa chất gây tê khácNó cũng được sử dụng như một chất khử mỡ trong thiết bị y tế và như một chất tẩy rửa trong bệnh viện.
Tóm lại, Trichloroethylene, được ổn định với 400 ppM triethylaMine và được sản xuất bởi BOSI, có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.Từ làm sạch và khử mỡ đến làm lạnh và gây mêVới độ tinh khiết và chất lượng cao, TRICHLOROETHYLENE EMPLURA 1 L là một lựa chọn đáng tin cậy và đáng tin cậy cho tất cả các nhu cầu hóa học của bạn.
Dịch vụ tùy chỉnh này là cho hóa chấtTrichlorethylene, được ổn định với 400 ppM triethylaMine.Trichloroethylene EMPLURA 1 L, với công thức hóa họcC2HCl3.
Hóa chất Trichloroethylene thường được đóng gói và vận chuyển theo các cách sau:
Trichloroethylene thường được vận chuyển bằng đường bộ, với các cân nhắc sau:
Điều quan trọng là phải tuân thủ tất cả các hướng dẫn và quy định an toàn khi xử lý và vận chuyển Trichloroethylene để đảm bảo an toàn cho tất cả mọi người liên quan.