products

Chỉ số khúc xạ 1.443-1.447 Mercaptoacetic acid Methyl Ester Công thức hóa học C3H6O2S

Thông tin cơ bản
Place of Origin: CHINA
Hàng hiệu: BOSI
Model Number: 2365-48-2
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Có thể đàm phán
Giá bán: negotiable
chi tiết đóng gói: 200kg/trống, 1T/trống, tùy chỉnh
Điều khoản thanh toán: L/C, D/P, T/T
Khả năng cung cấp: 2000t/tháng
Thông tin chi tiết
công thức hóa học: C3H6O2S Mật độ: 1,18 g/cm3
Chỉ số khúc xạ: 1.443-1.447 Điều kiện bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô thoáng
mùi: Lưu huỳnh, mùi hăng trọng lượng phân tử: 106,14 G/mol
số CAS: 2365-48-2 Ứng dụng: hóa chất trung gian
Làm nổi bật:

Hóa chất Mercaptoacetic Acid Methyl Ester

,

Mỹ phẩm Mercaptoacetic Acid Methyl Ester


Mô tả sản phẩm

Chỉ số khúc xạ 1.443-1.447 MERCAPTOACETIC ACID METHYL ESTER Công thức hóa học C3H6O2S

Mô tả sản phẩm:

Thông tin tổng quan về sản phẩm Methyl thioglycolate

Methyl thioglycolate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C3H6O2S. Nó còn được gọi là mercapto-aceticacimethylester hoặc METHYL MERCAPTOACETATE.mùi hôi và thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm.

Đặc điểm sản phẩm
  • Mùi:Methyl Thioglycolate có mùi lưu huỳnh đặc biệt, có thể được mô tả giống như trứng thối hoặc tỏi.Mùi này thường được nhận thấy ở nồng độ thấp và có thể gây khó chịu cho một số cá nhân.
  • Mật độ:Mật độ của methyl thioglycolate là 1,18 G/cm3, có nghĩa là nó dày đặc hơn nước một chút.vì nó giúp xác định các phương pháp lưu trữ và xử lý thích hợp cho hợp chất.
  • Điểm phát sáng:Methyl Thioglycolate có điểm bốc cháy là 49 °C, đó là nhiệt độ thấp nhất mà hợp chất có thể tạo ra đủ hơi để bốc cháy trong không khí.Tính chất này là quan trọng để xem xét khi lưu trữ hoặc vận chuyển hợp chất, vì nó có thể dễ cháy trong một số điều kiện nhất định.
  • Điểm sôi:Điểm sôi của Methyl Thioglycolate là 130-132 °C, tương đối thấp so với các hợp chất hữu cơ khác.vì nó cho phép tách dễ dàng hợp chất từ hỗn hợp phản ứng.
  • Điểm nóng chảy:Methyl Thioglycolate có điểm nóng chảy -40 °C, tương đối thấp so với các hợp chất hữu cơ khác.vì nó cho phép xử lý và chế biến hợp chất dễ dàng ở nhiệt độ phòng.
Sử dụng Methyl Thioglycolate

Methyl Thioglycolate chủ yếu được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm. Nó thường được sử dụng trong sản phẩm làm thẳng tóc và làm tóc như một chất làm giảm,giúp phá vỡ các liên kết disulfide trong tóc và làm cho nó dễ quản lý hơnNó cũng được sử dụng như một chất bảo quản trong một số sản phẩm mỹ phẩm, do tính chất kháng khuẩn của nó.

Trong ngành công nghiệp dược phẩm, Methyl Thioglycolate được sử dụng trong việc tổng hợp các loại thuốc khác nhau, chẳng hạn như kháng sinh và thuốc kháng histamin.Nó cũng được sử dụng trong sản xuất một số vitamin và phụ gia thực phẩm.

Ngoài ra, Methyl Thioglycolate cũng được sử dụng trong sản xuất các hóa chất công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như nhựa, cao su và thuốc nhuộm.,được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như một chất làm giảm và ổn định.

Esterification với axit thioglycolic

Methyl Thioglycolate được tạo ra thông qua phản ứng esterification của axit thioglycolic và methanol.dẫn đến sự hình thành của một ester và nướcPhản ứng thường được xúc tác bởi một axit, chẳng hạn như axit sulfuric, và xảy ra ở nhiệt độ cao.

Phản ứng này có thể đảo ngược được.và este có thể được thủy phân trở lại thành phần ban đầu của nó, làm cho nó trở thành một hợp chất linh hoạt cho các ứng dụng khác nhau.

Kết luận, Methyl Thioglycolate là một hợp chất hóa học linh hoạt với nhiều ứng dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp.như mùi lưu huỳnh và điểm sôi và nóng chảy thấp, làm cho nó trở thành một hợp chất có giá trị cho nhiều ứng dụng. Sản xuất của nó bằng cách esterification với axit thioglycolic nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong ngành công nghiệp hóa học như là một tiền chất cho các hợp chất khác.

 

Chỉ số khúc xạ 1.443-1.447 Mercaptoacetic acid Methyl Ester Công thức hóa học C3H6O2S 0

Đặc điểm:

  • Tên sản phẩm: Methyl Thioglycolate
  • Điểm sôi: 130-132 °C
  • Số trường hợp: 2365-48-2
  • Loại: Các chất trung gian nông hóa
  • Mật độ: 1,18 G/cm3
  • Hình dạng: Lỏng không màu đến màu vàng nhạt
  • Methanethiol
  • METHYL MERCAPTOACETATE
  • Methanethiol
  • Các chất trung gian nông hóa
 

Các thông số kỹ thuật:

Methyl thioglycolate Mercaptoacetic Acid Methyl Ester
Sự xuất hiện Chất lỏng không màu đến màu vàng nhạt
Thời gian sử dụng 2 năm
Điểm sôi 130-132 °C
Độ hòa tan Chất hòa trộn trong nước
Ứng dụng Chất trung gian hóa học
Công thức hóa học C3H6O2S
Trọng lượng phân tử 106.14 G/mol
Loại Các chất trung gian nông hóa
Chỉ số khúc xạ 1.443-1.447
Điều kiện lưu trữ Lưu trữ ở nơi lạnh, khô
 

Ứng dụng:

Ứng dụng sản phẩm Methyl thioglycolate
Tên thương hiệu: BOSI

Methyl Thioglycolate là một loại chất trung gian nông hóa sản xuất bởi BOSI, một công ty hóa chất đáng tin cậy và nổi tiếng với sự tập trung mạnh mẽ vào chất lượng và đổi mới.Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành công nghiệp hóa học, BOSI đã trở thành nhà cung cấp đáng tin cậy cho nhiều công ty toàn cầu trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Số mẫu: 2365-48-2

Số mô hình của Methyl Thioglycolate là 2365-48-2, là một mã nhận dạng duy nhất cho sản phẩm cụ thể này.vận chuyển, và phân phối.

Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc

Methyl Thioglycolate được sản xuất ở Trung Quốc, một quốc gia có sự hiện diện mạnh mẽ trong ngành công nghiệp hóa học.sản xuất Methyl Thioglycolate ở Trung Quốc đảm bảo chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.

Điểm nóng chảy: -40 °C

Điểm nóng chảy của Methyl Thioglycolate là -40 °C, làm cho nó thành chất lỏng ở nhiệt độ phòng.Điểm nóng chảy thấp này cho phép xử lý dễ dàng và trộn với các chất khác trong quá trình sản xuất.

Độ hòa tan: hòa tan trong nước

Methyl thioglycolate hòa tan trong nước rất tốt, có nghĩa là nó có thể dễ dàng hòa tan trong nước mà không để lại bất kỳ dư lượng nào.Điều này làm cho nó trở thành một thành phần thuận tiện và hiệu quả trong các công thức khác nhau.

Số trường hợp: 2365-48-2

Số CAS của Methyl Thioglycolate là 2365-48-2, đó là một nhận dạng số duy nhất được gán cho mỗi chất hóa học.và theo dõi sản phẩm.

Trọng lượng phân tử: 106,14 G/mol

Trọng lượng phân tử của Methyl Thioglycolate là 106, 14 g / mol, là tổng khối lượng của một phân tử của hợp chất này.Thông tin này rất quan trọng để xác định lượng chất cần thiết cho một ứng dụng cụ thể.

Loại: Các chất trung gian nông hóa

Methyl Thioglycolate được phân loại là một chất trung gian nông hóa học, có nghĩa là nó là một hợp chất hóa học được sử dụng làm nguyên liệu thô trong sản xuất các hóa chất nông nghiệp khác.Nó đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp methanethiol và axit thioglycolic, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực nông nghiệp.

Ứng dụng và kịch bản

Việc áp dụng Methyl Thioglycolate có thể được nhìn thấy trong nhiều kịch bản khác nhau, bao gồm:

  • Sản xuất Methanethiol:Methyl Thioglycolate là một nguyên liệu chính để sản xuất Methanethiol, một hợp chất được sử dụng làm thuốc trừ sâu và phụ gia thức ăn trong ngành nông nghiệp.Phản ứng giữa Methyl Thioglycolate và hydrogen sulfide tạo ra Methanethiol, sau đó được tinh chế và sử dụng trong các công thức khác nhau.
  • Sản xuất axit thioglycolic:Axit thioglycolic là một thành phần quan trọng trong thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm, và Methyl Thioglycolate được sử dụng trong sản xuất hợp chất này.Phản ứng giữa Methyl Thioglycolate và axit cloroacetic dẫn đến sự hình thành axit thioglycolic, sau đó được sử dụng trong công thức hóa chất nông nghiệp.
  • Là dung môi:Do khả năng hòa tan cao trong nước, Methyl Thioglycolate có thể được sử dụng làm dung môi hoặc đồng dung môi trong công thức của các hóa chất nông nghiệp khác nhau.Nó giúp hòa tan và phân tán các thành phần hoạt chất, làm cho sản phẩm cuối cùng hiệu quả và hiệu quả hơn.
  • Là một chất trung gian hóa học:Methyl thioglycolate cũng được sử dụng như một chất trung gian hóa học trong sản xuất các hóa chất nông nghiệp khác.thuốc diệt cỏ, và tính chất diệt nấm.

Nhìn chung, Methyl Thioglycolate đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất hóa chất nông nghiệp, làm cho nó trở thành một sản phẩm thiết yếu trong ngành công nghiệp nông nghiệp.nó đã trở thành sự lựa chọn ưa thích cho nhiều công ty trong thị trường hóa chất nông nghiệp.

 

Chỉ số khúc xạ 1.443-1.447 Mercaptoacetic acid Methyl Ester Công thức hóa học C3H6O2S 1

Tùy chỉnh:

Dịch vụ tùy chỉnh cho Methyl Thioglycolate của BOSI

Tên thương hiệu: BOSI

Số mẫu: 2365-48-2

Địa điểm xuất xứ: Trung Quốc

Điểm bốc cháy: 49 °C

Độ hòa tan: hòa tan trong nước

Ứng dụng: Chất trung gian hóa học

Mùi: Lôi lưu huỳnh, mùi sắc sảo

Số trường hợp: 2365-48-2

giới thiệu dịch vụ tùy chỉnh của BOSI cho Methyl Thioglycolate, còn được gọi là Methanethiol, Methyl Thioglycolate, hoặc METHYL MERCAPTOACETATE.được sử dụng rộng rãi như một chất trung gian hóa học trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Với chuyên môn của BOSI và công nghệ tiên tiến, chúng tôi cung cấp các giải pháp cá nhân để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn về Methyl Thioglycolate.Nhóm chuyên gia của chúng tôi sẽ làm việc chặt chẽ với bạn để phát triển một sản phẩm phù hợp với yêu cầu của bạn.

Methyl Thioglycolate của chúng tôi được sản xuất tại cơ sở tiên tiến của chúng tôi ở Trung Quốc, đảm bảo chất lượng và tính nhất quán cao.Điểm bốc cháy của nó là 49 ° C và khả năng hòa tan trong nước làm cho nó trở thành một hóa chất linh hoạt và dễ sử dụng.

Thêm vào đó, Methyl Thioglycolate của chúng tôi có một mùi sắc sảo, sắc sảo rõ ràng, làm cho nó dễ dàng để xác định và xử lý.Tin tưởng BOSI cung cấp cho bạn một nguồn cung cấp đáng tin cậy và hiệu quả của hợp chất hóa học thiết yếu này.

Chọn BOSI cho tất cả các nhu cầu của bạn về Methyl Thioglycolate và trải nghiệm dịch vụ tùy chỉnh đặc biệt của chúng tôi.

 

Bao bì và vận chuyển:

Bao bì và vận chuyển Methyl Thioglycolate

Khi đóng gói Methyl Thioglycolate, điều quan trọng là phải thực hiện một số biện pháp phòng ngừa để đảm bảo sự an toàn và tính toàn vẹn của sản phẩm.Các hướng dẫn sau đây nên được tuân thủ khi vận chuyển sản phẩm này:

  • Bao gói sản phẩm trong một thùng chứa chắc chắn, chẳng hạn như một thùng nhựa hoặc kim loại, để tránh bị hư hại trong quá trình vận chuyển.
  • Đảm bảo rằng thùng chứa được niêm phong đúng cách để ngăn ngừa rò rỉ.
  • Bao gồm nhãn hiệu và dấu hiệu cảnh báo phù hợp trên bao bì, cho biết tên sản phẩm, thành phần hóa học và bất kỳ biện pháp phòng ngừa an toàn cần thiết nào.
  • Nếu vận chuyển quốc tế, hãy đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định và yêu cầu hải quan có liên quan.
  • Sử dụng một dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy chuyên về vật liệu nguy hiểm và có kinh nghiệm xử lý các sản phẩm hóa học.
  • Bao gồm các tài liệu cần thiết, chẳng hạn như Bảng dữ liệu an toàn vật liệu (MSDS).

Nó cũng quan trọng để lưu trữ và xử lý Methyl Thioglycolate đúng cách trong quá trình vận chuyển.

  • Lưu trữ sản phẩm trong một khu vực khô và có không khí tốt, tránh khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc các nguồn nhiệt.
  • Giữ sản phẩm ra khỏi các vật liệu không tương thích, chẳng hạn như chất oxy hóa và axit mạnh.
  • Không tiếp xúc sản phẩm với nhiệt độ cao hoặc lửa mở.
  • Mang thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp (PPE) khi xử lý sản phẩm.
  • Trong trường hợp tràn hoặc rò rỉ, sử dụng vật liệu hấp thụ để chứa và làm sạch sản phẩm.

Tiếp theo các hướng dẫn này sẽ giúp đảm bảo vận chuyển an toàn và hiệu quả của Methyl Thioglycolate.

 

FAQ:

  • Q: Tên thương hiệu của sản phẩm này là gì?
    A: Tên thương hiệu của sản phẩm này là BOSI.
  • Q: Số mẫu của sản phẩm này là gì?
    A: Số mô hình của sản phẩm này là 2365-48-2.
  • Q: Sản phẩm này được sản xuất ở đâu?
    A: Sản phẩm này được sản xuất tại Trung Quốc.
  • Hỏi: Chức năng chính của Methyl Thioglycolate là gì?
    A: Methyl Thioglycolate chủ yếu được sử dụng như một chất làm thẳng tóc trong các sản phẩm làm tóc.
  • Q: Sản phẩm này có an toàn để sử dụng trên tất cả các loại tóc không?
    A: Vâng, sản phẩm này an toàn để sử dụng trên tất cả các loại tóc, bao gồm cả tóc được xử lý màu.

Chi tiết liên lạc
Sophie Lau

Số điện thoại : +86-15689226297

WhatsApp : +8615689226297